Thứ Năm, Ngày 14 tháng 08 năm 2025,
Tin mới y tế ngày 14/8: Cứu sống bệnh nhân ngừng tim 60 phút
D.Ngân - 14/08/2025 10:26
 
Trong hành trình sinh tử nơi ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, sự phối hợp khẩn trương và hiệu quả giữa Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc và Bệnh viện Bạch Mai đã tạo nên một kỳ tích là cứu sống một bệnh nhân nữ bị ngừng tim tới 60 phút trong tình trạng sốc tim nguy kịch.

Cứu sống bệnh nhân ngừng tim 60 phút

Bệnh nhân là nữ, 47 tuổi, có tiền sử u lành tuyến vú phải đã phẫu thuật, chưa ghi nhận bệnh lý tim mạch mạn tính. Trước nhập viện 4 giờ, bệnh nhân xuất hiện cơn đau ngực trái dữ dội và được đưa đến Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc.

Bệnh nhân đã hồi phục thần kỳ nhờ sự phối hợp chuyên môn nhịp nhàng và tinh thần "không bỏ cuộc" của các thầy thuốc và gia đình bệnh nhân. 

Tại đây, sau khi được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, bệnh nhân được chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI). Đây là cấp cứu tim mạch tối cấp với nguy cơ tử vong rất cao nếu không được can thiệp kịp thời.

Bệnh nhân được chuyển thẳng vào phòng can thiệp mạch vành, nơi các bác sỹ phát hiện tắc hoàn toàn động mạch liên thất trước (LAD) và nhanh chóng tiến hành đặt stent tái thông mạch. Sau can thiệp, dòng chảy được tái lập tốt và bệnh nhân được chuyển về khoa Hồi sức tim mạch để theo dõi sát.

Tuy nhiên, chỉ chưa đầy một giờ sau đó, bệnh nhân bất ngờ mất ý thức. Máy theo dõi ghi nhận tình trạng rung thất, một rối loạn nhịp nguy hiểm gây ngừng tuần hoàn.

Ngay lập tức, kíp trực kích hoạt quy trình cấp cứu, tiến hành ép tim ngoài lồng ngực, sốc điện và hồi sức tích cực trong suốt 60 phút không ngừng nghỉ.

Sau nỗ lực kiên trì, tuần hoàn được tái lập, nhưng bệnh nhân rơi vào tình trạng sốc tim nặng, huyết áp tụt sâu, chức năng tim suy kiệt, phải sử dụng đồng thời ba loại vận mạch liều cao. Tiên lượng sống còn rất mong manh nếu không có biện pháp hỗ trợ tuần hoàn tối cao.

Nhận thấy tình trạng nguy kịch vượt quá khả năng hiện tại, Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Phúc lập tức phát đi tín hiệu khẩn cấp tới Bệnh viện Bạch Mai.

Ngay sau khi tiếp nhận thông tin, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của PGS-TS.Đào Xuân Cơ, Giám đốc Bệnh viện Bạch Mai, một đội phản ứng nhanh chuyên sâu về ECMO đã lập tức lên đường đến Vĩnh Phúc.

Chỉ sau 90 phút từ thời điểm nhận được đề nghị hỗ trợ, ê-kíp ECMO gồm các chuyên gia đầu ngành như BSCKII Nguyễn Bá Cường (Trung tâm Hồi sức tích cực), Ths.Hoàng Tuấn Phong và Ths.Võ Duy Văn (Viện Tim mạch Quốc gia) đã có mặt tại hiện trường, mang theo thiết bị chuyên dụng và thuốc thiết yếu.

Nhờ sự phối hợp khẩn trương, nhịp nhàng giữa hai bệnh viện, hệ thống ECMO được thiết lập thành công ngay tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Phúc. Thiết bị đã thay thế tức thì chức năng tuần hoàn và hô hấp đang suy kiệt, giúp duy trì sự sống cho bệnh nhân trong thời điểm vô cùng nguy cấp. Bệnh nhân sau đó được chuyển về Trung tâm Hồi sức tích cực, Bệnh viện Bạch Mai để tiếp tục điều trị chuyên sâu.

Dưới sự theo dõi sát sao và chăm sóc tận tâm của bác sỹ Hồ Đức Triều cùng ê-kíp hồi sức và các chuyên khoa phối hợp (Tim mạch, Dược lâm sàng, Dinh dưỡng, Phục hồi chức năng), bệnh nhân dần vượt qua giai đoạn sốc tim sâu và nhiễm khuẩn nặng. Sau 4 ngày, bệnh nhân được cai ECMO thành công. Tới ngày thứ 14, người bệnh hồi phục ổn định, chức năng tim cải thiện rõ rệt, tỉnh táo hoàn toàn và được xuất viện.

PGS-TS.Đào Xuân Cơ khẳng định, sự thành công của ca ECMO không phải là điều ngẫu nhiên. Đó là kết quả của chiến lược đào tạo nguồn lực chất lượng cao, xây dựng quy trình phản ứng liên viện linh hoạt, hiệu quả và tinh gọn.

Bệnh viện Bạch Mai với vai trò bệnh viện hạt nhân của cả nước luôn duy trì các ê-kíp tinh nhuệ, sẵn sàng hỗ trợ tuyến dưới 24/7. Theo ông, việc chuyển giao kỹ thuật ECMO cho các bệnh viện tỉnh không chỉ đơn thuần là cứu sống một ca bệnh khó, mà còn là nhiệm vụ trọng tâm trong công tác nâng cao năng lực chuyên môn cho y tế cơ sở.

Ông nhấn mạnh, kỹ thuật ECMO không chỉ là máy móc. Quan trọng hơn cả là con người, là sự phối hợp đa chuyên khoa bài bản, quy trình chuẩn hóa và hệ thống tổ chức y tế linh hoạt, hiệu quả.

Thành công tại Vĩnh Phúc là minh chứng sống động rằng, với sự hỗ trợ chuyên môn sâu và sự chủ động quyết liệt từ địa phương, các kỹ thuật cao hoàn toàn có thể triển khai hiệu quả tại tuyến tỉnh.

Bên cạnh giá trị chuyên môn, ca bệnh cũng gửi đi một thông điệp quan trọng đối với cộng đồng, đặc biệt là người bệnh tim mạch rằng ngay cả sau khi đã can thiệp thành công nhồi máu cơ tim, nguy cơ biến chứng nguy hiểm như ngừng tim, đột tử vẫn có thể xảy ra.

Do đó, việc tái khám định kỳ, tuân thủ điều trị, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và theo dõi chặt chẽ sau can thiệp là vô cùng cần thiết, tuyệt đối không được chủ quan.

Ca bệnh ngừng tim 60 phút được cứu sống thành công không chỉ là một kỳ tích về mặt y học, mà còn là biểu tượng của tinh thần y đức, trách nhiệm và quyết tâm không buông bỏ của đội ngũ thầy thuốc.

Thành công này tạo tiền đề quan trọng để từng bước hiện thực hóa mục tiêu chiến lược của ngành y tế: đưa dịch vụ y tế chuyên sâu, kỹ thuật cao về gần với người dân, bất kể họ sinh sống ở đâu, qua đó rút ngắn khoảng cách trong chăm sóc sức khỏe và tạo ra hệ thống y tế công bằng, hiện đại, hiệu quả hơn trong tương lai.

Kỹ thuật xâm lấn tối thiểu mở ra hy vọng cho bệnh nhân xuất huyết sâu trong não

Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (Minimally Invasive Surgery - MIS) đang được đánh giá là bước tiến đột phá trong điều trị đột quỵ xuất huyết não vùng sâu, giúp giảm đáng kể sang chấn mô não, rút ngắn thời gian hồi phục và nâng cao tỷ lệ phục hồi chức năng cho người bệnh.

Đây là thông tin vừa được TTƯT.ThS.BS.CKII Chu Tấn Sỹ, Trưởng khoa Phẫu thuật Thần kinh, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM công bố tại Hội nghị Đột quỵ TP.HCM 2025 vừa diễn ra.

Báo cáo mang tên “Đánh giá hiệu quả và tính an toàn của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu trên bệnh nhân xuất huyết não tự phát vùng sâu” đã thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới chuyên môn, nhờ những kết quả khả quan và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.

Bác sỹ Chu Tấn Sỹ cho biết, xuất huyết não tự phát (intracerebral hemorrhage - ICH) là dạng đột quỵ nguy hiểm nhất, xảy ra khi mạch máu trong nhu mô não bị vỡ, hình thành khối máu tụ gây chèn ép các cấu trúc thần kinh.

Trong đó, xuất huyết não vùng sâu như vùng nhân bèo, đồi thị, bao trong, đặc biệt nguy hiểm do vị trí tổn thương nằm sâu trong não bộ, gây khó khăn lớn cho bác sỹ trong việc tiếp cận và lấy bỏ khối máu tụ một cách an toàn.

Tỷ lệ tử vong trong nhóm bệnh nhân xuất huyết não tự phát dao động từ 30% đến 50%, nguyên nhân chủ yếu do cấp cứu không kịp thời hoặc can thiệp không hiệu quả. Chỉ khoảng 10-25% người sống sót có thể phục hồi chức năng độc lập.

Nghiên cứu do bác sỹ Chu Tấn Sỹ và cộng sự thực hiện là một dự án hợp tác đa trung tâm, với dữ liệu thu thập trên hơn 300 bệnh nhân bị xuất huyết não vùng sâu trong vòng 3 năm. Giai đoạn đầu của nghiên cứu được triển khai tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, tập trung đánh giá cắt ngang sau 30 ngày điều trị.

Các bệnh nhân được phân nhóm theo thời gian can thiệp phẫu thuật (trong 24 giờ đầu và 24-72 giờ), và được so sánh với nhóm điều trị bảo tồn nội khoa. Các chỉ số được theo dõi gồm tỷ lệ tử vong, mức độ hồi phục vận động và chức năng thần kinh, thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) và mRS (Modified Rankin Scale).

Kết quả bước đầu ghi nhận rất khả quan: sau 30 ngày, nhóm bệnh nhân được phẫu thuật bằng kỹ thuật MIS không có trường hợp tử vong hoặc suy giảm chức năng nặng.

Đáng chú ý, 97% bệnh nhân đạt điểm khiếm khuyết thần kinh NIHSS ≤1, đồng nghĩa gần như không còn di chứng đáng kể. Nhiều bệnh nhân phục hồi khả năng vận động, ngôn ngữ và giao tiếp chỉ trong vài ngày sau mổ.

Bác sỹ Tấn Sỹ chia sẻ hai trường hợp điển hình: Một bệnh nhân nam 47 tuổi nhập viện trong tình trạng liệt nửa người và rối loạn ý thức, được phẫu thuật MIS lấy gần như toàn bộ khối máu tụ sâu trong não, sau hai tuần đã có thể đi lại bình thường; bệnh nhân còn lại là nữ, 57 tuổi, bị xuất huyết vùng nhân bèo, được can thiệp MIS thay vì phẫu thuật mở sọ, xuất viện sau 10 ngày và trở lại công việc văn phòng chỉ sau một tháng.

Theo bác sỹ Chu Tấn Sỹ, phẫu thuật mở sọ truyền thống từng là lựa chọn điều trị chính cho xuất huyết não, nhưng tiềm ẩn nguy cơ tổn thương mô lành, kéo dài thời gian hồi phục và nhiều khi không mang lại kết quả mong muốn.

Trong khi đó, kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu MIS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật: giảm sang chấn nhờ đường mổ nhỏ, tiếp cận khối máu tụ bằng lối đi chọn lọc thông qua các rãnh vỏ não tự nhiên, tránh xâm lấn các bó sợi thần kinh quan trọng. Sự hỗ trợ của công nghệ hình ảnh hiện đại giúp bác sỹ định vị chính xác vị trí tổn thương, tối ưu hóa thao tác và tăng hiệu quả can thiệp.

Những kết quả bước đầu của nghiên cứu không chỉ cho thấy tính khả thi và hiệu quả vượt trội của kỹ thuật MIS, mà còn mở ra triển vọng điều trị tích cực hơn cho nhóm bệnh nhân đột quỵ xuất huyết não có tiên lượng nặng, vốn trước đây thường có tỷ lệ tử vong và di chứng cao.

Với nền tảng công nghệ hiện đại, đội ngũ bác sỹ được đào tạo chuyên sâu và quy trình điều trị khép kín, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM đang tiên phong ứng dụng kỹ thuật MIS trong điều trị đột quỵ, góp phần cải thiện chất lượng sống và rút ngắn thời gian phục hồi cho hàng ngàn người bệnh mỗi năm.

Điều trị ung thư vú di căn bằng thuốc đích thế hệ mới

Sự ra đời của nhóm thuốc nhắm trúng đích CDK 4/6 đang mang lại bước tiến lớn trong điều trị ung thư vú di căn, giúp kiểm soát tiến triển bệnh hiệu quả, kéo dài thời gian sống mà ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng như hóa trị truyền thống.

Tiến sỹ, bác sỹ Trần Hải Bình, Phó khoa Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội cho biết, ung thư vú di căn là giai đoạn muộn của bệnh, khi tế bào ung thư đã lan ra các cơ quan như gan, xương, phổi, não...

Trước đây, các phác đồ điều trị chủ yếu dựa trên thuốc nội tiết hoặc hóa - xạ trị. Tuy nhiên, nội tiết đơn thuần thường không đủ mạnh để kiểm soát bệnh lâu dài, trong khi hóa trị gây ra nhiều tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, suy kiệt thể lực ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống, nhất là ở phụ nữ trẻ đang trong độ tuổi lao động hoặc nuôi con nhỏ.

“Thuốc nhắm trúng đích CDK 4/6 là liệu pháp mới, hoạt động bằng cách ức chế các enzyme CDK4 và CDK6, những protein đóng vai trò thúc đẩy sự phân chia tế bào. Khi bị ức chế, tế bào ung thư sẽ bị kìm hãm và không thể tiếp tục nhân lên”, bác sỹ Bình giải thích.

Phác đồ điều trị hiện nay thường kết hợp thuốc nhắm trúng đích CDK 4/6 với nội tiết tố, giúp làm chậm quá trình phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt hiệu quả với các bệnh nhân có thụ thể hormone dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2-), vốn chiếm tỉ lệ cao trong các ca ung thư vú di căn.

Không giống như hóa trị, thuốc CDK 4/6 không gây rụng tóc, không buồn nôn, và chỉ có thể gây một số tác dụng phụ nhẹ như tiêu chảy, mệt mỏi hay giảm bạch cầu. Nhờ đó, người bệnh có thể duy trì thể lực, tinh thần và sinh hoạt tương đối bình thường trong quá trình điều trị. Đây là ưu điểm lớn, giúp bệnh nhân duy trì chất lượng cuộc sống lâu dài, ngay cả khi đang điều trị một căn bệnh nguy hiểm.

Hai trường hợp cụ thể đã cho thấy hiệu quả tích cực của phác đồ mới này. Chị Phương, 40 tuổi, phát hiện ung thư biểu mô tuyến vú xâm nhập độ ba vào năm 2022, với khối u lớn và di căn gan đa ổ, xương sườn, cột sống, xương chậu. Kết quả xét nghiệm HR+/HER2- phù hợp để áp dụng thuốc CDK 4/6 kết hợp điều trị nội tiết.

Sau một thời gian, chị giảm đau rõ rệt, không còn phải dùng thuốc giảm đau lưng, ăn uống ngon miệng và sinh hoạt bình thường. Ba năm sau điều trị, khối u vú biến mất, tổn thương gan tiêu biến, di căn xương đã đặc hóa và không còn gây đau. Đáng chú ý, chị không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng nào và hiện vẫn được tái khám định kỳ để duy trì hiệu quả điều trị.

Trường hợp khác là chị Nguyệt, 38 tuổi, bị ung thư vú di căn gan, phổi từ năm 2023, cũng có xét nghiệm HR+/HER2-. Sau một năm điều trị bằng thuốc CDK 4/6, các tổn thương di căn co nhỏ rõ rệt, thể trạng tốt hơn, không rụng tóc, và tiếp tục kiểm soát bệnh tốt cho đến hiện tại.

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư ở phụ nữ tại Việt Nam. Theo Globocan 2022, mỗi năm nước ta có hàng chục nghìn ca mắc mới, trong đó khoảng 30-40% bệnh nhân sẽ tiến triển đến giai đoạn di căn. Việc kiểm soát được nhóm bệnh nhân di căn là một trong những mục tiêu lớn trong điều trị ung thư hiện đại.

Hiện có ba loại thuốc ức chế CDK 4/6 đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) phê duyệt từ tháng 2/2016 cho điều trị ung thư vú tiến triển và di căn. Tại Việt Nam, hai loại trong số đó đã được Bộ Y tế chính thức đưa vào Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư vú từ tháng 7/2020.

Theo bác sỹ Trần Hải Bình, liệu pháp nhắm trúng đích CDK 4/6 không chỉ mang lại hiệu quả điều trị dài hạn mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho người bệnh, điều mà trước đây rất khó đạt được với phương pháp hóa trị. Đây là bước tiến quan trọng, góp phần thay đổi cách tiếp cận và điều trị ung thư vú di căn tại Việt Nam, đặc biệt là với phụ nữ trẻ, những người vẫn còn nhiều kỳ vọng vào cuộc sống.

Tin mới y tế ngày 4/8: Nhồi máu não cảnh báo nguy cơ nhồi máu tim
Nhồi máu não không chỉ đe dọa chức năng não mà còn là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhồi máu tim. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị...
Bình luận bài viết này
Xem thêm trên Báo Đầu Tư