
-
Vietnam Airlines sẽ tiên phong định hình chuẩn mực mới cho Loyalty Marketing
-
Tìm định nghĩa về "điện mặt trời nông nghiệp" qua dự án Agri-PV
-
Hành trình nhìn về một tương lai xanh
-
Ô nhiễm không khí cướp đi 13 tỷ USD mỗi năm -
Đội ngũ kinh doanh Chubb Life - 20 năm lan tỏa yêu thương
Theo PGS-TS.Nguyễn Đình Thọ, Phó viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường, khác với những biện pháp truyền thống dựa trên trợ cấp ngân sách, LCFS vận hành như một cơ chế tài chính tự động và dựa trên thị trường.
![]() |
Trong dài hạn, LCFS có thể trở thành trụ cột tài chính quan trọng giúp Việt Nam đạt được mục tiêu giảm phát thải mà vẫn duy trì được tính cạnh tranh của nền kinh tế. |
Cơ chế này buộc các nhà cung cấp nhiên liệu hóa thạch phải chịu trách nhiệm kinh tế cho lượng phát thải carbon cao của họ, đồng thời khuyến khích sự phát triển của các loại nhiên liệu sạch như điện tái tạo, hydro xanh hay nhiên liệu sinh học.
Khi đưa vào thực thi, LCFS có thể tạo ra một vòng luân chuyển tài chính liên tục, trong đó dòng vốn được chuyển từ bên gây ô nhiễm sang các nhà phát triển công nghệ sạch, từ đó thúc đẩy đầu tư, đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh trong quá trình chuyển đổi năng lượng.
Ở Việt Nam, vấn đề ô nhiễm không khí ngày càng trở nên nghiêm trọng. Tại các đô thị lớn, tình trạng khói bụi và khí thải từ phương tiện giao thông chiếm tỷ trọng đáng kể, góp phần làm tăng tỷ lệ bệnh về đường hô hấp và tim mạch.
Cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 đòi hỏi quốc gia phải có các bước đi mạnh mẽ để cắt giảm phát thải trong lĩnh vực giao thông vận tải. Chính sách thuế ưu đãi cho xe điện đã được ban hành nhưng chỉ mang tính khuyến khích ban đầu, chưa đủ để hình thành một thị trường tự vận hành.
LCFS có thể đóng vai trò như công cụ điều tiết, đặt ra tiêu chuẩn phát thải carbon cho mỗi đơn vị năng lượng và tạo áp lực kinh tế buộc doanh nghiệp phải thay đổi công nghệ hoặc chi trả chi phí cao hơn.
Bài học từ California cho thấy, hệ thống LCFS có khả năng duy trì ổn định nhờ chỉ số Cường độ Carbon (CI) được tính toán dựa trên vòng đời toàn diện của nhiên liệu.
Phương pháp này đánh giá phát thải không chỉ ở giai đoạn tiêu thụ mà còn trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển đến phân phối.
Chỉ số CI càng thấp, loại nhiên liệu đó càng thân thiện với môi trường. Với cách tiếp cận khoa học này, việc so sánh giữa các loại nhiên liệu trở nên minh bạch và công bằng, qua đó khuyến khích phát triển những nguồn năng lượng ít phát thải.
Một trong những yếu tố quan trọng giúp LCFS trở thành cơ chế hiệu quả là thị trường tín chỉ carbon. Khi nhiên liệu có CI thấp hơn mức chuẩn, nhà cung cấp sẽ tạo ra tín chỉ.
Khi nhiên liệu vượt mức chuẩn, doanh nghiệp phải bù đắp bằng cách mua tín chỉ từ các bên khác. Điều này tạo ra một thị trường năng động, trong đó các công ty phát triển công nghệ sạch có thêm nguồn thu đáng kể.
Tại California, nhiều hãng xe điện như Tesla đã thu lợi lớn từ việc bán tín chỉ LCFS cho các nhà sản xuất ô tô truyền thống, qua đó có thêm nguồn vốn để mở rộng nghiên cứu, sản xuất và xây dựng hạ tầng. Dòng vốn này không phụ thuộc vào ngân sách công, mà đến trực tiếp từ sự dịch chuyển nguồn lực giữa các tác nhân thị trường.
Nếu Việt Nam muốn áp dụng LCFS, theo Phó viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường, cần tính đến một số thách thức riêng biệt. Lưới điện trong nước vẫn phụ thuộc nhiều vào than, khiến cho việc sử dụng xe điện chưa thực sự mang lại lợi ích giảm phát thải lớn.
Ngoài ra, hạ tầng sạc còn hạn chế, gây khó khăn trong việc khuyến khích người dân chuyển đổi sang phương tiện chạy điện. Hai điểm yếu này có thể làm giảm hiệu quả của LCFS nếu chỉ áp dụng theo mô hình gốc.
Vì vậy, cần có sự điều chỉnh phù hợp để bảo đảm công cụ này phát huy đúng vai trò trong bối cảnh Việt Nam. Một trong những giải pháp được đề xuất là cơ chế “tín chỉ xe điện kép”.
Đây là hình thức khuyến khích đặc biệt dành cho xe điện, trong đó ngoài tín chỉ cơ bản khi thay thế nhiên liệu hóa thạch, xe điện còn được nhận thêm tín chỉ bổ sung nếu góp phần thúc đẩy các mục tiêu chiến lược như mở rộng hạ tầng sạc hoặc đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo.
Nhờ cơ chế này, giá trị kinh tế của xe điện sẽ tăng lên, tạo động lực thu hút các nhà đầu tư vào lĩnh vực hạ tầng và năng lượng sạch.
Khi lưới điện ngày càng chuyển dịch sang nguồn tái tạo, giá trị giảm phát thải của xe điện cũng sẽ gia tăng, tạo thành một vòng lặp tích cực cho toàn hệ thống.
Ứng dụng LCFS tại Việt Nam còn có thể giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Doanh nghiệp buộc phải lựa chọn: Hoặc tiếp tục sử dụng nhiên liệu carbon cao và chấp nhận chi phí lớn để mua tín chỉ, hoặc chuyển hướng sang phát triển công nghệ sạch để tự tạo ra tín chỉ và giảm chi phí.
Chính cơ chế này thúc đẩy sự dịch chuyển tự nhiên trong thị trường mà không cần sự can thiệp trực tiếp bằng trợ cấp lớn từ ngân sách.
Trong dài hạn, LCFS có thể trở thành trụ cột tài chính quan trọng giúp Việt Nam đạt được mục tiêu giảm phát thải mà vẫn duy trì được tính cạnh tranh của nền kinh tế.
Để LCFS vận hành minh bạch, theo ông Thọ, Việt Nam cần xây dựng hệ thống đo lường, báo cáo và kiểm chứng đáng tin cậy, đặc biệt là các công cụ tính toán CI phù hợp với điều kiện nội địa.
Bên cạnh đó, cần có sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để đảm bảo dữ liệu đầy đủ, chính xác và cập nhật. Song song, cần thiết lập khung pháp lý rõ ràng về quyền sở hữu, mua bán và lưu trữ tín chỉ, từ đó tạo niềm tin cho nhà đầu tư trong và ngoài nước.
LCFS còn mở ra cơ hội kết nối với các thị trường carbon khu vực và quốc tế. Khi Việt Nam tham gia vào hệ thống tín chỉ carbon xuyên biên giới, tín chỉ tạo ra trong nước có thể được bán cho các đối tác quốc tế, qua đó mang lại nguồn thu ngoại tệ và khuyến khích phát triển công nghệ sạch ở quy mô lớn.
Để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần bảo đảm tính tương thích về chuẩn mực đo lường và phương pháp tính toán với các hệ thống quốc tế như của California, châu Âu hay các nước ASEAN.
Ứng dụng tiêu chuẩn nhiên liệu Carbon thấp có thể trở thành giải pháp đột phá để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí tại Việt Nam, đồng thời hỗ trợ đạt được mục tiêu Net Zero.
Mô hình này không chỉ tạo ra một công cụ tài chính bền vững cho quá trình chuyển đổi năng lượng, mà còn giúp định hình lại thị trường nhiên liệu theo hướng ưu tiên công nghệ sạch.
"Với sự điều chỉnh phù hợp như cơ chế Tín chỉ xe điện kép và các chính sách hỗ trợ hạ tầng, LCFS có thể tạo ra một hệ sinh thái khuyến khích đầu tư mạnh mẽ, đẩy nhanh tiến trình giảm phát thải trong giao thông vận tải và cải thiện chất lượng không khí đô thị", Phó viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường nêu.

-
Điện khí hóa giao thông để giải quyết ô nhiễm không khí -
Đội ngũ kinh doanh Chubb Life - 20 năm lan tỏa yêu thương -
Thủy sản duy trì đà tăng trưởng, quyết gỡ “thẻ vàng” IUU và đáp ứng MMPA -
Hút dòng vốn tỷ USD tăng trưởng tín dụng xanh, toàn diện ở Việt Nam -
Hà Nội mở rộng vùng sản xuất an toàn hướng tới nông nghiệp bền vững -
PAN bắt tay hai đối tác Nhật thử nghiệm công nghệ nông nghiệp xanh tại Việt Nam -
45 tỷ USD xuất khẩu nông lâm thủy sản sau 8 tháng, tạo đà cho mục tiêu 65 tỷ USD
-
Đông Hiệp (DHTI) được vinh danh Nơi làm việc tốt nhất tại châu Á 2025
-
Nhận quà khi check-in gian hàng VietinBank tại Triển lãm thành tựu đất nước
-
“Trao đổi hợp tác đầu tư Việt Nam - Hàn Quốc 2025”: Khẳng định sức hút đầu tư với Cụm công nghiệp Yên Bằng
-
VIB ra mắt bộ thẻ thanh toán quốc tế hoàn tiền cao top đầu thị trường
-
Doanh nghiệp Việt và hành trình kiến tạo giá trị để trường tồn
-
Vietnam Land phân phối dự án La Tiên Villa