Chủ Nhật, Ngày 22 tháng 06 năm 2025,
Tin mới y tế ngày 22/6: Cải thiện chiều cao người Việt
D.Ngân - 22/06/2025 08:36
 
Dù chiều cao trung bình của người Việt đã cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, nhưng so với mức trung bình toàn cầu và khu vực, người Việt vẫn thuộc nhóm thấp bé.

Cải thiện chiều cao người Việt

Thực trạng này không chỉ đơn thuần là vấn đề hình thể mà còn là chỉ dấu quan trọng liên quan đến sức khỏe cộng đồng, chất lượng dân số và sự phát triển bền vững của quốc gia.

Ảnh minh họa.

Tại hội thảo chuyên đề về dinh dưỡng do Viện Y học Ứng dụng Việt Nam tổ chức mới đây, TS.Trương Hồng Sơn, Viện trưởng cho biết tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em Việt Nam đã giảm mạnh từ mức 50% xuống còn khoảng 20%.

Tuy vậy, vẫn có tới 50% trẻ em chưa đạt được chiều cao theo chuẩn quốc tế. Đây là con số đáng báo động, cho thấy chúng ta chưa tận dụng hiệu quả các “giai đoạn vàng” trong phát triển thể chất của trẻ.

Theo thống kê mới nhất, chiều cao trung bình của nam thanh niên Việt Nam hiện là 168,1cm và nữ là 156,2cm. Trong 10 năm qua, chiều cao trung bình của nam giới tăng 3,7cm và nữ tăng 1,4cm, một tiến bộ rõ rệt so với thập niên trước.

Trên bản đồ chiều cao toàn cầu, Việt Nam đã vươn lên vị trí 153/201 quốc gia, đứng thứ 4 trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, nam giới Việt vẫn thấp hơn gần 8cm so với chiều cao trung bình toàn cầu là 176,1cm, còn nữ giới thấp hơn khoảng 7cm so với chuẩn 163,1cm.

Điều đáng lưu ý là thấp bé không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc các bệnh không lây nhiễm như tim mạch, tiểu đường, xương khớp và béo phì.

Chẳng hạn, một người nặng 60kg nếu cao 1m70 sẽ có chỉ số BMI ở mức bình thường. Nhưng với chiều cao chỉ 1m50, BMI sẽ rơi vào ngưỡng thừa cân, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính.

Chiều cao phần lớn được quyết định bởi yếu tố di truyền, nhưng tiềm năng phát triển trong khoảng di truyền đó lại phụ thuộc nhiều vào dinh dưỡng, vận động, giấc ngủ và môi trường sống.

TS.Sơn lấy ví dụ, nếu bố cao 1m68 và mẹ cao 1m56, tương đương chiều cao trung bình hiện nay thì con trai có thể đạt chiều cao trong khoảng từ 1m68 đến 1m74. Nhưng để tiệm cận hoặc vượt giới hạn này, yếu tố then chốt vẫn là can thiệp sớm và đúng cách trong các giai đoạn tăng trưởng.

Đáng tiếc là nhiều phụ huynh ở Việt Nam hiện vẫn chưa nhận thức đúng về vai trò của vi chất dinh dưỡng trong phát triển chiều cao. Trong thai kỳ, tình trạng thiếu sắt, thiếu acid folic hay canxi vẫn phổ biến.

Sau sinh, nhiều gia đình chỉ chú trọng việc “ăn no, tăng cân” mà chưa quan tâm đến các vi chất cần thiết như vitamin D, K2, kẽm, sắt, vốn giữ vai trò quyết định trong việc phát triển xương và chiều cao.

“Chiều cao chỉ phát triển đến khoảng năm 19 tuổi. Có ba giai đoạn vàng là 1.000 ngày đầu đời (từ trong bụng mẹ đến 2 tuổi), giai đoạn tiền học đường và giai đoạn dậy thì. Bỏ lỡ ngày nào là mất đi cơ hội phát triển chiều cao ở ngày đó”, TS.Sơn nhấn mạnh.

Các chuyên gia dinh dưỡng cũng cảnh báo không nên tự ý bổ sung thực phẩm chức năng cho trẻ nếu không có chỉ dẫn từ chuyên gia y tế.

Một số vi chất như vitamin D3 cần ánh nắng mặt trời để tổng hợp, vitamin K2 cần thiết để vận chuyển canxi vào xương, nhưng lại hiếm gặp trong bữa ăn hàng ngày và dễ bị mất hoạt tính nếu bảo quản sai cách. Việc lạm dụng các sản phẩm bổ sung không rõ nguồn gốc, hàm lượng không kiểm soát còn có thể gây hại nhiều hơn lợi.

Vì vậy, giải pháp căn cơ vẫn là duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng với thực phẩm đa dạng, giàu dưỡng chất. Trẻ cần được ăn đủ các nhóm thực phẩm, ưu tiên sữa, trứng, cá, rau xanh, trái cây tươi và các món ăn truyền thống được lên men tự nhiên như sữa chua, natto, nguồn cung cấp tự nhiên vitamin D và K2. Đồng thời, cần khuyến khích trẻ vận động thể chất hàng ngày và đảm bảo giấc ngủ chất lượng, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì.

Chiều cao không chỉ là chỉ số của hình thể, mà là kết quả phản ánh chất lượng chăm sóc sức khỏe từ trước sinh đến tuổi trưởng thành. Một quốc gia có chiều cao trung bình thấp sẽ gặp nhiều thách thức về năng suất lao động, chi phí y tế và chất lượng giống nòi trong tương lai. Vì vậy, đầu tư vào cải thiện chiều cao ngay từ hôm nay không chỉ là vì tương lai của từng đứa trẻ, mà còn vì sự phát triển bền vững của cả dân tộc.

Hiểu sai về bệnh béo phì dẫn đến hậu quả nghiêm trọng

Béo phì không đơn giản là một vấn đề về hình thể hay thẩm mỹ, mà là một bệnh lý mạn tính phức tạp, có thể dẫn đến hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng về sức khỏe nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, căn bệnh này vẫn đang bị hiểu sai, kỳ thị và xem nhẹ một thực tế đáng lo ngại vừa được phơi bày qua nghiên cứu ACTION-Vietnam do Novo Nordisk công bố chiều 21/6.

Theo kết quả khảo sát, hơn 60% người sống chung với béo phì cho rằng việc kiểm soát cân nặng là trách nhiệm cá nhân và không nhận thức được đây là một bệnh lý mạn tính.

Họ thường trì hoãn việc tìm kiếm hỗ trợ y tế, chỉ đến khi bệnh béo phì gây ra biến chứng như tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa hay bệnh tim mạch mới bắt đầu điều trị. Trong khi đó, sự can thiệp y tế từ sớm có thể phòng ngừa và giảm thiểu đáng kể các biến chứng nguy hiểm.

Không chỉ người bệnh, cả xã hội cũng có nhiều quan niệm sai lệch về béo phì. Bác sỹ Georgia Rigas, chuyên gia hàng đầu trong điều trị béo phì với hơn 25 năm kinh nghiệm lâm sàng tại Úc nhấn mạnh, béo phì không phải là kết quả của sự lười biếng hay thiếu ý chí. Đây là một bệnh lý mạn tính chịu ảnh hưởng của di truyền, nội tiết, môi trường sống, tâm lý và hành vi. Việc đổ lỗi cho cá nhân không chỉ sai lầm mà còn làm giảm hiệu quả điều trị.

Theo bác sỹ Rigas, điều trị béo phì không đơn thuần là giảm số cân, mà là cải thiện sức khỏe tổng thể: giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, nâng cao chất lượng sống và phục hồi chức năng thể chất. Do đó, cách tiếp cận cần toàn diện, đa ngành, bao gồm cả tư vấn tâm lý, dinh dưỡng, vận động thể chất và, khi cần, can thiệp y tế.

Việt Nam hiện đang chứng kiến tỷ lệ béo phì gia tăng nhanh chóng, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Bình Dương, nơi lối sống tĩnh tại và ăn uống không lành mạnh đang trở thành thói quen phổ biến.

PGS-TS.Nguyễn Anh Tuấn, Phó Viện trưởng Viện Phẫu thuật Tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 cho biết, việc nâng cao nhận thức là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Nếu cộng đồng không hiểu đúng về béo phì, mọi nỗ lực can thiệp y tế đều trở nên kém hiệu quả.

PGS-TS.Tuấn cho rằng giáo dục về lối sống lành mạnh cần bắt đầu từ lứa tuổi nhỏ, trong nhà trường và gia đình. Đồng thời, hệ thống y tế cần cởi mở hơn trong việc tiếp cận bệnh nhân béo phì như một đối tượng cần hỗ trợ chứ không phải phán xét.

Ông cũng chia sẻ một thực tế đáng buồn, tại Việt Nam, có tới 40% bác sỹ e ngại nhắc đến cân nặng với bệnh nhân vì sợ làm họ tổn thương, trong khi gần 50% người bệnh cảm thấy xấu hổ khi được hỏi về cân nặng. Chính rào cản tâm lý này khiến việc điều trị trở nên khó khăn và dễ bị gián đoạn.

Béo phì không phải là lỗi của cá nhân. Không ai chọn cho mình nguy cơ bị tiểu đường, bệnh tim mạch hay ung thư chỉ vì không “đủ nghị lực”. Khoa học đã chứng minh yếu tố di truyền đóng góp tới 40-70% nguy cơ béo phì. Vì vậy, điều cần thay đổi không phải là thái độ phán xét, mà là sự đồng cảm, kiến thức đúng và cách tiếp cận chuyên nghiệp.

Cũng theo bác sỹ Georgia Rigas, nếu chỉ tập trung điều trị các biến chứng, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội quan trọng để cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Việc điều trị hiệu quả cần sự tham gia của nhiều chuyên ngành: từ dinh dưỡng, vận động, tâm lý cho đến y học can thiệp và nội khoa.

Béo phì là thách thức không của riêng ai. Từ bác sỹ, nhà giáo dục, nhà quản lý, doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đến từng cá nhân trong cộng đồng, tất cả đều có vai trò trong cuộc chiến này. Đã đến lúc Việt Nam cần một hệ thống y tế nhân văn và toàn diện, giúp người bệnh được chẩn đoán sớm, tiếp cận đúng nơi điều trị và sống khỏe mạnh không kỳ thị.

Người trẻ đang đối mặt nguy cơ suy thận sớm vì thói quen sống thiếu lành mạnh

Suy thận từ lâu vẫn bị xem là căn bệnh của tuổi già, tuy nhiên thực tế đang cho thấy xu hướng ngày càng nhiều người trẻ mắc bệnh thận mạn tính do chính lối sống hiện đại: ăn mặn, uống ngọt, thiếu vận động, lạm dụng thuốc giảm đau... Điều đáng lo ngại là quá trình tổn thương thận diễn ra âm thầm, khi phát hiện thì thường đã ở giai đoạn muộn, khó điều trị và tốn kém.

Một trong những thủ phạm hàng đầu gây tổn thương thận là muối (natri), vốn có mặt trong hầu hết các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, mì gói, xúc xích, snack...

Theo thống kê, đây là nhóm thực phẩm được người trẻ tiêu thụ nhiều nhất hiện nay. Lượng natri dư thừa trong chế độ ăn góp phần làm tăng huyết áp là nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm chức năng thận theo thời gian. Việc giảm lượng muối trong bữa ăn hằng ngày, tránh lạm dụng gia vị mặn và hạn chế thực phẩm đóng gói là bước quan trọng đầu tiên để bảo vệ thận.

Bên cạnh đó, đường cũng là tác nhân đáng báo động. Lượng đường tiêu thụ từ trà sữa, nước ngọt, cà phê pha sẵn hay nước ép đóng chai không chỉ làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì mà còn kéo theo rủi ro mắc đái tháo đường type 2.

Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy thận. Việc thay thế đồ uống có đường bằng nước lọc, trà thảo mộc, hoặc nước ép trái cây tươi không đường là lựa chọn lành mạnh hơn nhiều.

Một yếu tố thiết yếu nhưng thường bị bỏ quên là nước. Thận là cơ quan chịu trách nhiệm chính trong việc lọc máu và loại bỏ độc tố qua nước tiểu, nên nếu cơ thể không đủ nước, chức năng này sẽ bị đình trệ, khiến độc tố tích tụ và gây tổn thương cho thận.

Người trưởng thành khỏe mạnh nên uống từ 2-3 lít nước mỗi ngày, và nhiều hơn nếu phải vận động nhiều hoặc sống trong môi trường nóng ẩm. Bổ sung nước từ nhiều nguồn như nước lọc, nước canh, nước rau củ... cũng giúp tăng hiệu quả thanh lọc.

Thói quen lạm dụng thuốc giảm đau cũng là mối nguy tiềm ẩn. Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen được dùng phổ biến nhưng nếu sử dụng lâu dài hoặc vượt quá liều khuyến cáo, chúng có thể gây độc cho thận. Người trẻ cần nhận thức rõ rủi ro này, chỉ dùng thuốc khi thực sự cần thiết và luôn theo hướng dẫn của bác sỹ.

Chế độ ăn hiện đại với tỷ lệ cao thực phẩm chế biến sẵn cũng góp phần làm tăng nguy cơ suy thận. Một nghiên cứu năm 2022 chỉ ra rằng người ăn nhiều đồ chế biến có nguy cơ mắc bệnh thận cao hơn 24%.

Những sản phẩm này thường chứa chất bảo quản, đường bổ sung, chất béo xấu, carbohydrate tinh luyện và natri, tất cả đều không có lợi cho sức khỏe thận. Ngược lại, các thực phẩm tươi sống, rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt lại rất giàu chất chống oxy hóa, chất xơ và vi chất có tác dụng bảo vệ và phục hồi chức năng thận.

Cần lưu ý rằng mặc dù protein là thành phần thiết yếu cho cơ thể giúp xây dựng cơ bắp, hồi phục tế bào và tăng sức đề kháng nhưng tiêu thụ quá mức protein, đặc biệt là từ thịt đỏ, có thể gây áp lực lớn cho thận.

Với người đã có vấn đề về thận, khả năng loại bỏ các chất thải từ protein bị suy giảm, dẫn đến tích tụ độc tố. Do đó, nên lựa chọn protein từ nguồn sạch, ít chất béo như cá, thịt gia cầm, đậu, và cân đối lượng phù hợp theo thể trạng.

Để phòng ngừa suy thận, việc tăng cường rau xanh và trái cây tươi trong bữa ăn hằng ngày là điều không thể thiếu. Những thực phẩm này cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa giúp tăng cường sức khỏe toàn diện, đồng thời hỗ trợ quá trình lọc thải của thận. Hãy ưu tiên ăn trái cây nguyên quả thay vì uống nước ép đóng hộp để giữ lại chất xơ tự nhiên và hạn chế hấp thụ đường.

Ngoài dinh dưỡng, hai yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng là tránh thuốc lá, rượu bia và duy trì vận động thể chất kết hợp ngủ đủ giấc. Hút thuốc không chỉ hại phổi mà còn gây tổn thương mạch máu thận, làm rò rỉ protein vào nước tiểu, dấu hiệu sớm của suy thận. Rượu làm rối loạn quá trình lọc máu và gây mất nước, khiến thận phải hoạt động cật lực.

Vận động thường xuyên không chỉ giúp kiểm soát cân nặng và huyết áp mà còn làm giảm đáng kể nguy cơ tử vong ở người bệnh thận. Trong khi đó, giấc ngủ ngon giúp điều hòa nhịp sinh học và giảm áp lực trao đổi chất lên thận.

Người cao tuổi là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương bởi các bệnh lý tim mạch. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và giảm chất lượng sống trên toàn cầu.

Các bệnh như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim, bệnh van tim… thường xuất hiện âm thầm nhưng để lại hậu quả nặng nề nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Trong bối cảnh dân số Việt Nam đang già hóa nhanh, việc chủ động phòng ngừa bệnh tim mạch cho người cao tuổi trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

Để phòng bệnh hiệu quả, điều đầu tiên cần chú trọng là chế độ dinh dưỡng khoa học. Người cao tuổi nên hạn chế các thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, dầu mỡ và muối những yếu tố làm tăng cholesterol và huyết áp, góp phần hình thành mảng xơ vữa trong lòng mạch máu.

Các món ăn nhiều muối như đồ muối chua, thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, đồ chiên rán nên được thay thế bằng các loại cá béo, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây tươi.

Đồng thời, việc loại bỏ thuốc lá, rượu bia khỏi thói quen hàng ngày là bước đi quan trọng trong việc bảo vệ hệ tim mạch. Chất nicotine trong thuốc lá không chỉ làm tăng nhịp tim và huyết áp mà còn gây tổn thương nghiêm trọng lên thành mạch máu, trong khi rượu làm tăng mỡ máu và gánh nặng chuyển hóa cho gan và tim.

Bên cạnh chế độ ăn, vận động thể chất phù hợp đóng vai trò thiết yếu. Người cao tuổi nên duy trì các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, tập dưỡng sinh, yoga hoặc đạp xe chậm.

Việc vận động đều đặn giúp cải thiện huyết áp, tăng cường tuần hoàn máu, giảm cholesterol xấu và cải thiện độ đàn hồi của động mạch. Các nghiên cứu y học đã chứng minh, người cao tuổi vận động thường xuyên có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn rõ rệt so với người ít vận động.

Ngoài ra, yếu tố tâm lý cũng không nên bỏ qua. Căng thẳng, lo âu kéo dài có thể làm tăng huyết áp, gây rối loạn nhịp tim và khiến bệnh lý tim mạch trở nên trầm trọng hơn. Việc duy trì tinh thần lạc quan, kết nối với con cháu, tham gia các câu lạc bộ cộng đồng, tập thiền, nghe nhạc, đọc sách… là những biện pháp giúp người cao tuổi giữ cho tâm trí an yên, từ đó bảo vệ trái tim.

Cuối cùng, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là không thể thiếu. Người cao tuổi cần được theo dõi huyết áp, mỡ máu, đường huyết, điện tâm đồ, siêu âm tim… ít nhất mỗi 6 tháng một lần. Khi xuất hiện các triệu chứng như đau tức ngực, khó thở, tim đập nhanh bất thường, mệt mỏi kéo dài, cần đưa người bệnh đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán và xử lý kịp thời.

Phòng ngừa bệnh tim mạch không chỉ giúp người cao tuổi sống khỏe mạnh hơn mà còn giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội. Quan trọng nhất, đó là cách để mỗi chúng ta trao cho ông bà, cha mẹ mình một cuộc sống an nhàn, bình yên hơn trong những năm tháng tuổi già.

Bình luận bài viết này
Xem thêm trên Báo Đầu Tư