Thứ Hai, Ngày 22 tháng 09 năm 2025,
Tin mới y tế ngày 22/9: Cứ 100 trẻ dưới 6 tháng, có 2-3 trẻ phải nhập viện vì RSV
D.Ngân - 22/09/2025 10:52
 
Tại Việt Nam, virus hợp bào hô hấp (RSV) được ghi nhận là nguyên nhân hàng đầu gây viêm đường hô hấp cấp tính ở trẻ nhỏ, đặc biệt là nhóm trẻ dưới 1 tuổi.

Cứ 100 trẻ dưới 6 tháng, có 2-3 trẻ phải nhập viện vì RSV

Không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng tới trẻ sơ sinh, RSV còn là mối đe dọa lớn đối với người cao tuổi. Trong vòng 5 năm qua, dữ liệu dịch tễ ghi nhận tại nhóm tuổi ≥60 cho thấy RSV đã gây ra khoảng 4,6 triệu ca viêm đường hô hấp cấp, trong đó hơn 178.000 ca diễn tiến thành viêm phổi, một biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng.

Ảnh minh họa.

RSV bao gồm hai phân nhóm chính là RSV-A và RSV-B. Loại virus này gây nhiễm trùng cả đường hô hấp trên lẫn dưới, với các biểu hiện như viêm tiểu phế quản, viêm phổi…

Đặc biệt, RSV cực kỳ nguy hiểm ở trẻ sơ sinh, nhất là trẻ dưới 6 tháng tuổi do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, cũng như ở người cao tuổi, nhóm có sức đề kháng kém hơn.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm RSV gây ra hơn 3,6 triệu ca nhập viện và khoảng 100.000 ca tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, trong đó gần 50% số ca tử vong rơi vào nhóm trẻ dưới 6 tháng.

Trước gánh nặng bệnh tật ngày càng gia tăng, các chuyên gia quốc tế đã nhiều lần nhấn mạnh vai trò thiết yếu của việc phòng ngừa chủ động và tăng cường nhận thức cộng đồng về căn bệnh này.

Đáng lưu ý, WHO cũng cho biết hầu hết trẻ nhỏ đều nhiễm RSV ít nhất một lần trước 2 tuổi. Tuy nhiên, trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc dưới 6 tháng tuổi là nhóm có nguy cơ mắc RSV nặng hơn, dễ nhập viện và biến chứng. Trung bình, cứ 100 trẻ dưới 6 tháng thì có 2–3 trẻ phải nhập viện vì RSV.

Không chỉ dừng lại ở những ảnh hưởng tức thời, RSV còn để lại hệ lụy kéo dài cho sức khỏe hô hấp của trẻ, bao gồm khò khè tái phát, hen suyễn và giảm chức năng phổi kéo dài trong suốt 10 năm đầu đời.

PGS-TS.Nguyễn Thị Diệu Thúy, Trưởng khoa Nhi, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội cho biết, RSV là mối lo thường trực của các bậc cha mẹ có con nhỏ, đồng thời là một thách thức lớn đối với các bác sĩ do diễn tiến bệnh rất nhanh và khó lường.

Nhiều trường hợp trẻ chỉ biểu hiện sốt nhẹ trong ngày đầu nhưng đã nhanh chóng chuyển sang khó thở, thậm chí phải thở máy trong vòng chưa đầy 24 giờ. Các dấu hiệu cần được đặc biệt lưu ý gồm sốt cao liên tục, thở nhanh, khò khè, rút lõm ngực, ho dữ dội, đây có thể là chỉ điểm cho tình trạng nhiễm RSV nặng.

Không chỉ gây bệnh nặng ở trẻ nhỏ, RSV còn được ví như “tác nhân bị lãng quên” ở người cao tuổi, dù mức độ nguy hiểm không kém gì virus cúm.

Thực tế cho thấy, nhiễm RSV ở người già có tỷ lệ tử vong tương đương với cúm mùa nhưng lại có tỷ lệ viêm phổi nặng, phải nhập viện, điều trị hồi sức tích cực (ICU) và thời gian nằm viện kéo dài hơn đáng kể.

Những người từ 65 tuổi trở lên mắc các bệnh nền như tim mạch, phổi mạn tính (đặc biệt là COPD), đái tháo đường… có nguy cơ biến chứng nặng khi nhiễm RSV cao hơn gấp nhiều lần so với người khỏe mạnh cùng độ tuổi. Cụ thể, bệnh nhân COPD từ 65 tuổi có nguy cơ nhập viện vì RSV cao hơn 4,2 lần.

RSV có thể tái nhiễm nhiều lần trong đời do miễn dịch tự nhiên với loại virus này thường suy giảm theo thời gian. Đáng tiếc là hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho RSV; phương pháp điều trị chủ yếu vẫn là chăm sóc hỗ trợ và nâng cao thể trạng.

Ngay cả sau khi hồi phục, người bệnh vẫn có thể phải đối mặt với các di chứng kéo dài, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và chất lượng sống lâu dài.

Trước thực trạng đó, các chuyên gia y tế trong và ngoài nước đều đồng thuận rằng các biện pháp phòng ngừa cần được ưu tiên hàng đầu.

Những hành động đơn giản như rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho/hắt hơi, vệ sinh sạch sẽ bề mặt vật dụng, không cho trẻ tiếp xúc gần với người đang có biểu hiện hô hấp… đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa lây nhiễm.

Bên cạnh đó, việc triển khai các biện pháp dự phòng chủ động, đặc biệt cho các nhóm nguy cơ cao như trẻ sơ sinh, người cao tuổi, phụ nữ mang thai… là rất cần thiết.

PGS-TS.Đỗ Văn Dũng, nguyên Trưởng khoa Y tế công cộng, Đại học Y Dược TP.HCM nhấn mạnh, các bệnh nhiễm trùng hô hấp dưới do RSV rất khó phân biệt với các tác nhân khác nếu chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng, trong khi hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu.

Do đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là cho phụ huynh, người chăm sóc và nhân viên y tế, sẽ góp phần quan trọng trong phát hiện sớm, điều trị kịp thời cũng như chủ động phòng ngừa bệnh.

Đứng trước gánh nặng toàn cầu, Tổ chức Y tế Thế giới đã đưa ra khuyến cáo các quốc gia cần sớm triển khai các chiến lược dự phòng RSV, đặc biệt cho nhóm trẻ sơ sinh.

Tháng 9/2024, Nhóm Chuyên gia Tư vấn Chiến lược về Tiêm chủng (SAGE) đã chính thức khuyến nghị sử dụng biện pháp miễn dịch thụ động để phòng ngừa RSV, bao gồm dự phòng cho phụ nữ mang thai nhằm bảo vệ trẻ ngay từ trong bụng mẹ.

Cùng thời điểm, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cũng khuyến cáo tiêm dự phòng RSV cho người từ 75 tuổi trở lên, và cân nhắc tiêm cho nhóm 60-74 tuổi có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch nhằm hạn chế nguy cơ nhiễm trùng nặng và nhập viện.

Khi các ca nhiễm RSV vẫn đang gia tăng tại nhiều nơi, thông điệp được nhấn mạnh là: nhận thức đúng, phòng ngừa sớm và hành động kịp thời chính là “vắc-xin tinh thần” hiệu quả nhất hiện nay, không chỉ bảo vệ sức khỏe cho nhóm trẻ dễ tổn thương mà còn góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật trên toàn xã hội.

Chỉ số ung thư gan gấp 6 lần do biến chứng viêm gan C mạn tính

Một cơ sở y tế ở TP.HCM vừa tiếp nhận một trường hợp bệnh nhân nữ 69 tuổi, bà Bình (tại TP.HCM), đến khám vì ăn uống kém và mệt mỏi kéo dài. Kết quả xét nghiệm cho thấy bà bị nhiễm vi rút viêm gan C (HCV) ở thể hoạt động, với tải lượng vi rút rất cao, lên đến 7 triệu bản sao/ml.

Điều đáng chú ý là bà chưa từng được chẩn đoán mắc bệnh gan trước đây. Khi thực hiện siêu âm đàn hồi mô gan, bác sỹ phát hiện gan của bà Bình đã xơ hóa ở mức độ F4, giai đoạn xơ gan nặng do tổn thương tế bào gan kéo dài nhiều năm.

Xét nghiệm sinh hóa cho thấy chỉ số AFP (alpha-fetoprotein, chất chỉ điểm ung thư gan) của bà lên tới 34,2 IU/ml, cao gấp 6 lần so với giới hạn bình thường (dưới 5,8 IU/ml). Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao ung thư biểu mô tế bào gan, ngay cả khi chưa phát hiện tổn thương rõ rệt trên hình ảnh siêu âm gan.

Theo Ths.Lê Thanh Quỳnh Ngân, Trưởng Khoa Nội tiêu hóa kiêm Trưởng Trung tâm Viêm gan & Gan nhiễm mỡ, do chỉ số AFP tăng cao bất thường, các bác sĩ quyết định tiến hành chụp CT bụng để tầm soát ung thư gan.

Kết quả cho thấy gan có một khối u nhỏ khoảng 0,5 cm, được phân loại mức LI-RADS 5, mức cao nhất trong thang phân loại tổn thương nghi ngờ ung thư gan, xác định là ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn rất sớm.

Sau hội chẩn liên khoa, do vị trí khối u khó tiếp cận, phương pháp đốt u bằng sóng cao tần không thực hiện được. Bệnh nhân được chỉ định thực hiện thủ thuật nút mạch gan (TACE), một kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, nhằm ngắt nguồn máu nuôi dưỡng và tiêu diệt khối u.

Quy trình nút mạch được thực hiện bằng cách tạo một đường nhỏ qua động mạch đùi, sau đó luồn ống thông vào mạch máu gan dưới hướng dẫn của hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA).

Hỗn hợp chất tắc mạch và hóa chất điều trị ung thư được bơm trực tiếp vào động mạch nuôi khối u. Sau 3 lần can thiệp, khối u không còn hoạt động. Đồng thời, bà Bình được điều trị bằng thuốc kháng vi rút đặc hiệu.

Sau 6 tháng và 12 tháng theo dõi, xét nghiệm máu cho thấy vi rút HCV không còn trong máu. Siêu âm đàn hồi gan ghi nhận độ xơ hóa giảm, gan phục hồi về mức F3, tức mức xơ hóa trung bình. Sức khỏe bệnh nhân cải thiện rõ rệt, ăn uống tốt, sinh hoạt bình thường.

Các bác sỹ khuyến cáo bà Bình cần tiếp tục tái khám định kỳ tại chuyên khoa Gan - Mật - Tụy và Ung bướu để theo dõi sát nguy cơ tái phát khối u.

Đồng thời, duy trì lối sống khoa học: tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ nướng, thực phẩm lên men như dưa muối, cà pháo, mắm; hạn chế thức ăn cay, chua, không ăn quá muộn vào buổi tối; bữa ăn cuối trong ngày nên cách giờ ngủ ít nhất 3 tiếng và không nằm ngay sau khi ăn.

Người bệnh nên duy trì vận động vừa sức, nghỉ ngơi hợp lý để hỗ trợ gan phục hồi và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Trường hợp của bà Bình là minh chứng điển hình cho việc phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm thông qua chỉ số sinh hóa và tầm soát chủ động, dù chưa có biểu hiện lâm sàng hay hình ảnh rõ ràng.

Theo dữ liệu từ GLOBOCAN 2022, ung thư gan hiện là loại ung thư có số ca mắc mới đứng thứ 2 tại Việt Nam với 24.502 trường hợp mỗi năm và là nguyên nhân tử vong do ung thư cao nhất với 23.333 ca.

Trong đó, viêm gan C mạn tính là nguyên nhân hàng đầu, chiếm khoảng 20% tổng số ca ung thư gan. Đặc biệt, người đã có xơ gan do viêm gan C có nguy cơ tiến triển thành ung thư gan lên tới 4% mỗi năm, cao hơn hẳn so với xơ gan do rượu hay các nguyên nhân khác.

Ngoài viêm gan C, các yếu tố khác làm tăng nguy cơ ung thư gan bao gồm viêm gan B mạn tính, gan nhiễm mỡ không do rượu, nghiện rượu, hút thuốc lá và béo phì.

Đáng lưu ý, ít nhất 60% trường hợp ung thư gan có thể phòng ngừa nếu kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi. Với viêm gan B, người dân nên chủ động tiêm phòng vắc-xin đầy đủ. Hiện chưa có vắc-xin phòng viêm gan C, nhưng có thể phòng tránh bằng lối sống an toàn như sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục, không dùng chung kim tiêm, và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Các bác sỹ khuyến nghị người có nguy cơ cao như bệnh nhân xơ gan, người nhiễm viêm gan B/C, người lớn tuổi, người mắc tiểu đường tuýp 2, béo phì hoặc có men gan tăng kéo dài cần được siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng để kịp thời phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm, khi vẫn còn khả năng điều trị hiệu quả và bảo toàn chức năng sống.

Hợp tác y tế công, tư mở ra kỳ vọng mới trong điều trị ung thư tại Việt Nam

Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2022, Việt Nam ghi nhận khoảng 180.480 ca mắc mới và 120.184 ca tử vong do ung thư. Các bệnh lý phổ biến và có tỷ lệ mắc cao bao gồm ung thư vú, ung thư gan, ung thư phổi và ung thư đại trực tràng.

Tình trạng gia tăng không ngừng của bệnh ung thư qua các năm đã và đang đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc nâng cao chất lượng chẩn đoán, điều trị và quản lý ung thư tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng y học chính xác đang trở thành tiêu chuẩn toàn cầu.

Nhằm thúc đẩy tiến trình chuẩn hóa và cập nhật hướng dẫn chuyên môn trong lĩnh vực ung bướu, ngày 22/9/2025, Hội Ung thư Việt Nam đã chính thức ký kết thỏa thuận hợp tác chiến lược với Công ty AstraZeneca Việt Nam.

Trong những năm gần đây, Bộ Y tế đã ban hành các hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh ung thư từ năm 2018 và 2020, mang lại nhiều cải thiện trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, trước tốc độ phát triển của khoa học kỹ thuật và sự đa dạng trong phác đồ điều trị, việc cập nhật liên tục các hướng dẫn chuyên môn là vô cùng cần thiết.

Đồng thời, nâng cao năng lực chuyên môn, nghiên cứu khoa học và kỹ năng truyền thông sức khỏe cho đội ngũ y tế là những mục tiêu dài hạn giúp tăng cường khả năng ứng phó với gánh nặng ung thư trong cộng đồng.

Theo thỏa thuận hợp tác, Hội Ung thư Việt Nam và AstraZeneca sẽ tập trung vào việc xây dựng và cập nhật các hướng dẫn chẩn đoán và điều trị cho từng bệnh lý ung thư cụ thể trong giai đoạn 2025-2026.

Sau quá trình hoàn thiện, các tài liệu chuyên môn này sẽ được trình Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y tế phê duyệt và ban hành thành hướng dẫn quốc gia, làm căn cứ thực hiện tại tất cả cơ sở y tế trên cả nước.

Song hành, hai bên sẽ phối hợp tổ chức các hội nghị, hội thảo khoa học nhằm cập nhật kiến thức chuyên môn; đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ y tế chuyên ngành ung bướu; đồng thời hỗ trợ nghiên cứu khoa học, xuất bản tạp chí ung thư học và triển khai các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe đến cộng đồng.

Đây không chỉ là sự đầu tư cho hiện tại mà còn là định hướng chiến lược để xây dựng nguồn nhân lực y tế có chiều sâu, đáp ứng nhu cầu điều trị ung thư trong tương lai.

Phát biểu tại Lễ ký kết, PGS-TS.Bùi Diệu, Chủ tịch Hội Ung thư Việt Nam nhấn mạnh, với mục tiêu trở thành hội chuyên ngành dẫn đầu, Hội Ung thư luôn chú trọng công tác liên kết, hợp tác, đào tạo và nâng cao chất lượng chuyên môn, góp phần giảm nhẹ gánh nặng ung thư thông qua tư vấn chính sách và tăng cường truyền thông cộng đồng.

Ông kỳ vọng thỏa thuận hợp tác với AstraZeneca sẽ mở ra nhiều cơ hội phát triển chuyên sâu trong các lĩnh vực then chốt, mang lại đột phá trong điều trị và chăm sóc người bệnh, đồng thời nâng cao vị thế của ngành ung bướu Việt Nam trên bản đồ y học khu vực.

Về phía doanh nghiệp đồng hành, ông Atul Tandon, Tổng Giám đốc AstraZeneca Việt Nam cho biết việc ký kết hợp tác với Hội Ung thư Việt Nam là cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển tại Việt Nam.

AstraZeneca cam kết đồng hành xây dựng một hệ sinh thái chăm sóc ung thư toàn diện, từ chẩn đoán sớm đến điều trị hiệu quả, dựa trên nền tảng kết hợp giữa kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn y tế tại địa phương.

Ông bày tỏ tin tưởng rằng, thông qua sự kết hợp giữa chuyên môn sâu sắc của Hội Ung thư Việt Nam và những thành tựu khoa học tiên tiến từ AstraZeneca, những thay đổi mang tính đột phá trong điều trị ung thư sẽ sớm thành hiện thực, từ đó góp phần xây dựng một hệ thống y tế Việt Nam bền vững hơn.

Mục tiêu dài hạn là biến ung thư không còn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, mà thay vào đó là một căn bệnh có thể kiểm soát, điều trị và sống chung được.

Sự kiện ký kết không chỉ đánh dấu bước tiến mới trong hợp tác y tế công- tư, mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của hai bên trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng, nâng cao chất lượng sống cho người bệnh và tạo dựng nền tảng vững chắc cho tương lai y tế Việt Nam.

Bình luận bài viết này
Xem thêm trên Báo Đầu Tư