Thứ Ba, Ngày 29 tháng 07 năm 2025,
Tin mới y tế ngày 29/7: Tiến bộ trong điều trị suy tĩnh mạch chân và bệnh mạch máu chi dưới
D.Ngân - 29/07/2025 08:48
 
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 35% người đang làm việc và gần 50% người đã nghỉ hưu gặp phải tình trạng giãn tĩnh mạch chi dưới.

Tiến bộ trong điều trị suy tĩnh mạch chân và bệnh mạch máu chi dưới

Suy giãn tĩnh mạch chân và các bệnh lý mạch máu chi dưới đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt ở những người trong độ tuổi lao động và người cao tuổi.

Ảnh minh họa.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 35% người đang làm việc và gần 50% người đã nghỉ hưu gặp phải tình trạng giãn tĩnh mạch chi dưới.

Các bệnh lý khác như bệnh động mạch chi dưới hay huyết khối tĩnh mạch sâu cũng ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trên toàn cầu và tiềm ẩn nguy cơ gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

Trong chương trình tư vấn trực tuyến với chủ đề “Suy giãn tĩnh mạch chân & Các bệnh mạch máu chi dưới: điều trị thuốc, laser, bơm keo, chích xơ hay phẫu thuật?” vừa tổ chức các chuyên gia đầu ngành đã chia sẻ nhiều thông tin quan trọng giúp người dân nhận biết dấu hiệu bệnh, hiểu rõ nguyên nhân, cách chẩn đoán cũng như phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay.

Bác sỹ Trần Công Quyền, chuyên gia về phẫu thuật mạch máu cho biết, hệ thống mạch máu chi dưới bao gồm động mạch, tĩnh mạch và bạch mạch. Động mạch có nhiệm vụ cung cấp máu nuôi dưỡng các cơ quan ở chi dưới, trong khi tĩnh mạch đưa máu trở về tim.

Khi hệ thống này gặp trục trặc, đặc biệt là trong trường hợp suy tĩnh mạch, máu bị ứ đọng trong các tĩnh mạch gây ra hiện tượng thiểu dưỡng mô, dẫn đến đau nặng chân, đổi màu da, phù nề và loét da.

Nếu tình trạng này không được điều trị, các vết loét có thể trở nên nghiêm trọng, kéo dài không lành và làm giảm chất lượng sống nghiêm trọng.

Một trong những biến chứng đáng lo ngại của suy giãn tĩnh mạch là hình thành huyết khối. Các cục máu đông này có thể di chuyển theo dòng tuần hoàn, gây thuyên tắc phổi, dẫn đến suy hô hấp hoặc thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.

Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, theo ThS.BS.CKI Lê Thị Ngọc Hằng, có tới 60-70% bệnh nhân đến khám vì suy giãn tĩnh mạch ở độ tuổi lao động hoặc đã nghỉ hưu.

Tuy nhiên, phần lớn trong số này đến khám khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng với các triệu chứng như phù chân, thay đổi màu sắc da hoặc loét da.

Nguyên nhân chính là do bệnh diễn tiến âm thầm trong thời gian dài với những biểu hiện ban đầu rất mơ hồ như nặng chân, mỏi chân khi đứng lâu, tê nhẹ hoặc xuất hiện những đường tĩnh mạch nhỏ dạng lưới như mạng nhện dưới da. Những triệu chứng này thường bị bỏ qua cho đến khi tình trạng trở nên rõ ràng và nghiêm trọng hơn.

Theo các bác sỹ, mục tiêu điều trị suy giãn tĩnh mạch là cải thiện triệu chứng, phục hồi khả năng sinh hoạt và làm việc cho người bệnh, đồng thời phòng ngừa biến chứng.

Tùy vào mức độ và giai đoạn bệnh, các phương pháp điều trị có thể bao gồm điều trị nội khoa với thuốc và vớ tĩnh mạch, can thiệp bằng các kỹ thuật ít xâm lấn như chích xơ, đốt laser nội tĩnh mạch, bơm keo sinh học hoặc phẫu thuật loại bỏ tĩnh mạch giãn.

Các chuyên gia khuyến cáo, người dân nên chú ý đến các dấu hiệu bất thường ở chân và nên đi khám sớm khi có triệu chứng để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

Việc phát hiện sớm không chỉ giúp điều trị đơn giản, tiết kiệm chi phí mà còn tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra nếu để bệnh tiến triển lâu dài.

U thận vì bỏ qua dấu hiệu bất thường khi xét nghiệm máu, nước tiểu

Ông M., 49 tuổi, phát hiện suy thận mạn giai đoạn 4 khi đến khám tại viện sau hơn một năm bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo từ kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu trong một lần khám sức khỏe định kỳ.

Trước khi nhập viện, ông M. có biểu hiện mệt mỏi kéo dài, chán ăn, tiểu ít, phù nhẹ hai chân và huyết áp cao không kiểm soát. Kết quả xét nghiệm và chẩn đoán xác nhận ông đã bước vào giai đoạn 4 của bệnh thận mạn, giai đoạn rất gần với suy thận giai đoạn cuối.

Theo lời kể của người bệnh, hơn một năm trước, trong đợt khám sức khỏe định kỳ, ông đã được phát hiện có protein niệu tăng, chỉ số creatinin máu vượt ngưỡng bình thường, kèm theo huyết áp cao.

Tuy nhiên, các chỉ số này không được đánh giá trong bối cảnh nguy cơ bệnh thận mạn và ông cũng không được tư vấn đi khám chuyên khoa. Do đó, ông đã không theo dõi tiếp hoặc điều trị sớm.

TS.Mai Thị Hiền, chuyên gia tiết niệu cho biết, protein niệu là dấu hiệu cảnh báo tổn thương thận sớm. Protein là thành phần thiết yếu của cơ thể, có vai trò phát triển cơ - xương, chống nhiễm trùng, duy trì áp lực huyết tương và tái tạo mô tổn thương.

Trong điều kiện bình thường, thận khỏe mạnh sẽ lọc bỏ các chất thải ra khỏi máu nhưng không làm rò rỉ protein vào nước tiểu. Khi thận bị tổn thương, tình trạng rò rỉ này xảy ra, gọi là protein niệu, và đây là dấu hiệu sớm, đặc biệt ở người có bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường.

Bên cạnh đó, creatinin là sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa cơ bắp và được thận lọc ra ngoài. Khi chỉ số creatinin trong máu tăng, dù chưa có biểu hiện rõ ràng, cũng phản ánh chức năng lọc của thận đang suy giảm dần.

Chỉ số bình thường của creatinin ở nam giới trưởng thành thường dao động từ 0,7-1,3 mg/dL. Việc bỏ qua các chỉ số cảnh báo này có thể khiến người bệnh tiến đến giai đoạn suy thận mà không hay biết.

Sau thời điểm khám sức khỏe định kỳ, trong suốt một năm tiếp theo, ông M. chỉ có các biểu hiện mệt mỏi, khó ngủ, những triệu chứng dễ bị xem nhẹ hoặc nhầm với căng thẳng do công việc.

Chỉ đến khi xuất hiện phù chân và giảm lượng nước tiểu rõ rệt, ông mới đến bệnh viện thăm khám, lúc này bệnh đã ở giai đoạn nặng, không còn khả năng điều trị hồi phục chức năng thận bằng phương pháp nội khoa.

Do đó, hướng điều trị hiện tại là điều trị bảo tồn, đồng thời chuẩn bị cho các biện pháp thay thế chức năng thận như chạy thận nhân tạo định kỳ hoặc ghép thận trong tương lai gần.

Bệnh nhân cũng cần tuân thủ chế độ ăn hạn chế đạm, kiểm soát huyết áp và theo dõi sát với nhiều chuyên khoa nhằm kiểm soát biến chứng, duy trì chất lượng sống và kéo dài thời gian sống còn.

Bác sỹ Mai Thị Hiền cho biết, bệnh thận mạn là tình trạng tổn thương thận kéo dài trên 3 tháng, gây suy giảm chức năng lọc máu, bài tiết và điều hòa nội môi.

Khi thận hoạt động kém, nước và chất độc bị giữ lại trong cơ thể, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, phù nề, tăng huyết áp, quá tải tuần hoàn. Bệnh tiến triển âm thầm qua 5 giai đoạn, trong đó giai đoạn 1-2 thường không có biểu hiện rõ rệt. Chỉ khi bước sang giai đoạn 4-5, các triệu chứng như phù, mệt mỏi, buồn nôn, khó thở mới bắt đầu xuất hiện.

“Điều đáng tiếc là nhiều người bệnh không biết mình mắc bệnh ở giai đoạn đầu vì các dấu hiệu rất mơ hồ như mệt mỏi, tiểu đêm, ăn uống kém hoặc mất ngủ, những biểu hiện dễ bị bỏ qua”, bác sỹ Hiền chia sẻ.

Theo bác sỹ, bệnh thận mạn không thể phục hồi nhưng nếu được tầm soát định kỳ và phát hiện sớm, hoàn toàn có thể kiểm soát và làm chậm tiến triển của bệnh. Việc chẩn đoán cũng không phức tạp, chỉ cần xét nghiệm máu, nước tiểu, đo huyết áp và siêu âm thận là đã có thể phát hiện sớm nguy cơ.

Thực tế, rất nhiều người đã bỏ lỡ “giai đoạn vàng” để điều trị hiệu quả chỉ vì chủ quan với các chỉ số bất thường trong xét nghiệm hoặc không được tư vấn đi khám chuyên sâu.

Bác sỹ Hiền nhấn mạnh, một chỉ số hơi lệch khỏi ngưỡng bình thường, dù là protein trong nước tiểu hay creatinin máu, đều không nên xem nhẹ, đặc biệt nếu người đó có tiền sử đái tháo đường, tăng huyết áp, hoặc có người thân mắc bệnh thận.

Có những trường hợp chỉ trong vòng 6 tháng đến 1 năm, từ một chỉ số hơi tăng nhẹ đã chuyển sang giai đoạn suy thận không thể can thiệp bằng thuốc nữa, bắt buộc phải lọc máu suốt đời hoặc ghép thận.

Việc chủ động khám định kỳ, đánh giá các chỉ số cơ bản, hiểu đúng về các dấu hiệu cảnh báo sớm sẽ giúp người bệnh không bỏ lỡ cơ hội điều trị hiệu quả. Phát hiện sớm, can thiệp sớm chính là chìa khóa để kiểm soát bệnh thận mạn và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Phát hiện mắc ung thư sau 3 tháng rối loạn tiêu hóa

Một bệnh nhân nam 66 tuổi quê ở Ninh Bình được phát hiện mắc cùng lúc hai loại ung thư là ung thư đại tràng và ung thư trực tràng sau khi xuất hiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa kéo dài trong ba tháng.

Đây là trường hợp hiếm gặp và phức tạp trong chuyên ngành tiêu hóa, bởi tỷ lệ người mắc đồng thời hai vị trí ung thư đại trực tràng chỉ chiếm khoảng 2 đến 5 phần trăm tổng số ca mắc bệnh này.

Bệnh nhân đến khám tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong tình trạng rối loạn đại tiện, mót rặn liên tục, đi ngoài ra máu và sụt cân nhanh.

Kết quả nội soi phát hiện hai khối u, trong đó một khối u lớn nằm ở trực tràng cách hậu môn khoảng 10 cm và một khối u nhỏ hơn có đường kính khoảng 2 cm ở đại tràng bên phải.

Các bác sỹ đã tiến hành hội chẩn và quyết định phẫu thuật nội soi để cắt bỏ đoạn ruột chứa khối u đồng thời nạo vét toàn bộ hạch nghi ngờ di căn trong ổ bụng. Ca phẫu thuật được thực hiện thành công giúp loại bỏ khối u và bảo tồn chức năng tiêu hóa cho bệnh nhân.

Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt thường gặp ở người trên 50 tuổi.

Nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi tác và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố. Một số yếu tố nguy cơ có thể kể đến như tiền sử viêm đại trực tràng chảy máu, bệnh Crohn, polyp đại tràng, đặc biệt là polyp biểu mô tuyến dạng ống hoặc dạng nhung mao.

Các hội chứng di truyền như hội chứng Lynch, bệnh đa polyp đại tràng gia đình, hội chứng Peutz-Jeghers hoặc hội chứng Gardner cũng là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Ngoài ra, chế độ ăn nhiều thịt đỏ, chất béo động vật, ít chất xơ và thiếu hụt vitamin cùng khoáng chất thiết yếu như vitamin A, B, C, E và canxi cũng có liên quan đến sự phát triển của ung thư đại trực tràng. Các thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu bia thường xuyên, lối sống ít vận động và tình trạng thừa cân béo phì cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, không phải ai có yếu tố nguy cơ cũng mắc ung thư đại trực tràng và ngược lại, nhiều trường hợp không có yếu tố nguy cơ rõ ràng vẫn có thể bị bệnh. Điều này cho thấy việc tầm soát và phát hiện sớm đóng vai trò đặc biệt quan trọng.

Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu nên dễ bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường.

Người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như thay đổi thói quen đại tiện, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, đi ngoài ra máu hoặc dịch nhầy, đầy hơi chướng bụng, đau bụng lặp đi lặp lại.

Một số người còn có biểu hiện sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, thiếu máu, sờ thấy khối u qua thành bụng hoặc xuất hiện hạch thượng đòn và cổ trướng trong trường hợp đã có di căn xa. Khi có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, người bệnh cần đi khám sớm để được đánh giá và điều trị kịp thời.

Việc chẩn đoán ung thư đại trực tràng hiện nay bao gồm nội soi đại trực tràng bằng ống mềm kết hợp sinh thiết để xác định chính xác vị trí, kích thước và tính chất khối u.

Ngoài ra, bác sỹ có thể chỉ định xét nghiệm máu để đánh giá chất chỉ điểm khối u như CEA và CA 19-9, xét nghiệm phân tìm máu ẩn, chụp CT ổ bụng, siêu âm bụng, chụp MRI hoặc PET/CT để đánh giá tổn thương di căn. Trong một số trường hợp đặc biệt, mô bệnh học sẽ là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán chính xác nhất.

Nội soi đại trực tràng là phương pháp hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay trong việc phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn đầu. Với kỹ thuật nội soi không đau hiện đại, người bệnh hoàn toàn có thể trải qua quá trình thăm khám một cách nhẹ nhàng và an toàn.

Những người có nguy cơ cao bao gồm người trên 45 tuổi, người có tiền sử bệnh lý đại trực tràng, từng bị polyp, viêm loét đại tràng hoặc Crohn, người có người thân trong huyết thống từng mắc ung thư đại trực tràng. Ngoài ra, những người bị thiếu máu thiếu sắt không rõ nguyên nhân, đi ngoài ra máu hoặc có rối loạn đại tiện kéo dài cũng cần được chỉ định nội soi để loại trừ khả năng ung thư.

Hầu hết các trường hợp ung thư đại trực tràng bắt đầu từ những polyp lành tính trên niêm mạc ruột. Nếu không được phát hiện và loại bỏ sớm, những polyp này có thể phát triển thành ung thư sau vài năm.

Chính vì vậy, việc tầm soát định kỳ có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này. Người từ 45 tuổi trở lên nên bắt đầu tầm soát dù chưa có triệu chứng. Trong trường hợp có yếu tố nguy cơ cao, nên thực hiện tầm soát sớm hơn theo chỉ định của bác sỹ chuyên khoa.

Hiện nay, nhờ vào tiến bộ kỹ thuật và nhận thức ngày càng cao về sức khỏe, việc tầm soát ung thư đại trực tràng trở nên dễ dàng và tiếp cận hơn. Phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư không chỉ giúp người bệnh tránh được các biến chứng nặng nề mà còn tăng cơ hội điều trị thành công, hồi phục và duy trì chất lượng sống.

Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là nguy hiểm?

Theo các chuyên gia y tế, mỡ máu hay còn gọi là lipid máu là một thành phần quan trọng trong cơ thể. Chúng tham gia vào cấu trúc tế bào của tất cả các mô, hỗ trợ hoạt động của não bộ, góp phần sản xuất các hormone, đồng thời có vai trò trong việc dự trữ vitamin và năng lượng.

Mỡ luôn hiện diện trong máu và được duy trì ở một giới hạn nhất định để đảm bảo chức năng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các thành phần lipid vượt quá ngưỡng cho phép dẫn đến tình trạng rối loạn mỡ máu.

Rối loạn mỡ máu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý tim mạch. Đây là nhóm bệnh có tỷ lệ tử vong cao trên toàn thế giới và cũng là nguyên nhân gây tử vong phổ biến tại Việt Nam.

Đáng lo ngại hơn, tình trạng rối loạn mỡ máu ngày càng có xu hướng gia tăng và trẻ hóa do những thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh như ít vận động, ăn uống nhiều chất béo bão hòa, sử dụng rượu bia, thuốc lá và căng thẳng kéo dài.

Chỉ số mỡ máu bình thường ở người trưởng thành gồm nhiều thành phần. Trong đó, chỉ số triglyceride (TG) lúc đói nên ở mức dưới 150 mg/dL.

Cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C), còn gọi là cholesterol "xấu", nên ở dưới 130 mg/dL, tốt nhất là dưới 100 mg/dL. Đặc biệt ở những người có tiền sử mắc bệnh mạch vành, nên duy trì ở mức dưới 70 mg/dL để giảm nguy cơ biến chứng.

Cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C), được xem là cholesterol "tốt", nên lớn hơn 40 mg/dL với nam và lớn hơn 50 mg/dL với nữ. Mức lý tưởng nhất cho cả hai giới là từ 60 mg/dL trở lên. Chỉ số cholesterol toàn phần được xem là bình thường nếu dưới 200 mg/dL. Tỷ lệ cholesterol toàn phần chia cho HDL nhỏ hơn 5:1 là bình thường và nhỏ hơn 3.5:1 là lý tưởng.

Các chỉ số mỡ máu sẽ được xem là nguy hiểm và cần can thiệp khi triglyceride lúc đói vượt trên 500 mg/dL, bởi mức này làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp, tổn thương hoàng điểm và có thể dẫn đến mù lòa. HDL-C dưới 40 mg/dL ở nam và dưới 50 mg/dL ở nữ được coi là thấp, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.

LDL-C trên 160 mg/dL là chỉ số nguy hiểm có thể gây xơ vữa mạch máu và dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Trong khi đó, chỉ số cholesterol toàn phần trên 240 mg/dL cũng liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Sự thay đổi bất thường của chỉ số mỡ máu có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe khác. Nếu các chỉ số cao hơn mức bình thường, có thể là hậu quả của các bệnh lý như đái tháo đường, do tình trạng kháng insulin làm tăng glucose và lipid trong máu.

Bệnh nhân mắc suy thận mạn cũng thường có lipid máu cao vì thận suy giảm chức năng lọc, khiến mỡ tích tụ trong máu. Tình trạng tương tự cũng xảy ra ở bệnh nhân có hội chứng thận hư, khi cơ thể mất protein qua nước tiểu, gan phải tăng tổng hợp lipoprotein để bù đắp, làm tăng mỡ máu.

Ngoài ra, suy giáp cũng là một nguyên nhân phổ biến, bởi bệnh này làm chậm quá trình chuyển hóa và giảm khả năng loại bỏ cholesterol qua gan.

Để kết quả xét nghiệm mỡ máu chính xác nhất, người bệnh cần lưu ý một số điều quan trọng. Cần nhịn ăn từ 8 đến 10 tiếng trước khi làm xét nghiệm, vì thức ăn có thể làm thay đổi nồng độ cholesterol và triglyceride trong máu.

Tuy nhiên cũng không nên nhịn quá lâu vì điều này có thể kích thích gan giải phóng glyceride, dẫn đến kết quả tăng giả tạo. Người bệnh cũng nên thông báo cho bác sỹ biết về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc vitamin đang sử dụng, bởi một số chất có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Việc theo dõi các chỉ số mỡ máu định kỳ đóng vai trò rất quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát các bệnh tim mạch và chuyển hóa.

Ngay cả khi chưa có triệu chứng, người trưởng thành, đặc biệt là sau 40 tuổi, nên kiểm tra mỡ máu định kỳ để phát hiện sớm những bất thường và có kế hoạch điều chỉnh phù hợp về lối sống, chế độ ăn uống cũng như điều trị bằng thuốc khi cần thiết.

Tin mới y tế ngày 23/7: Trẻ hóa ung thư tuyến giáp
Vùng cổ sưng to bất thường, xuất hiện khối di chuyển theo nhịp nuốt, bé Hạnh (12 tuổi, ở Bình Dương) được đưa đi khám và phát hiện mắc ung...
Bình luận bài viết này
Xem thêm trên Báo Đầu Tư