-
Doanh nghiệp Hàn Quốc quan tâm đến phát triển nông nghiệp xanh tại Việt Nam -
Xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2026 - 2030: Cần những chuẩn sống mới -
Kỳ tích giảm nghèo ở Quảng Ninh -
AgriS nhận khoản đầu tư chiến lược từ DEG thúc đẩy nông nghiệp công nghệ cao, bền vững -
Dự án của LEGO và Pandora ứng dụng giải pháp chống cháy từ Saint-Gobain -
Thí điểm mô hình trồng lúa, mía tạo tín chỉ carbon đến năm 2035
![]() |
| TS. Phạm Nguyễn Anh Huy, Giảng viên cấp cao ngành Tài chính, sáng lập viên của Trung tâm FinTech-Crypto RMIT, Đại học RMIT Việt Nam |
Theo kết quả sơ bộ của một dự án nghiên cứu mà tôi đang dẫn dắt, các lĩnh vực gây ô nhiễm có xu hướng bị trừng phạt sau khi Việt Nam phê chuẩn Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu. Những kết quả này tương đồng với kết quả từ những nghiên cứu khác của chúng tôi tại các nước phát triển như Singapore và Pháp.
Tuy nhiên, chúng tôi nhận thấy rằng, một số doanh nghiệp tại Việt Nam sử dụng các nguồn năng lượng gây ô nhiễm vẫn chưa bị trừng phạt. Nếu muốn đạt được các mục tiêu về môi trường đã đặt ra, Chính phủ cần có cách tiếp cận chặt chẽ hơn.
Bên cạnh nỗ lực quản lý, Chính phủ Việt Nam cũng đang tích cực tham gia vào thị trường trái phiếu xanh. Theo báo cáo Tài chính bền vững ASEAN - Thị trường năm 2021 do Climate Bonds Initiative và HSBC công bố, Việt Nam đứng thứ 2 trong khu vực Đông Nam Á về phát hành trái phiếu xanh, trong đó 80% là trái phiếu chính phủ.
Chính phủ cũng đang có kế hoạch thí điểm hạn mức phát thải và mô hình mua bán phát thải từ năm 2025, nhưng mốc thời gian này có thể không đủ để giúp Việt Nam đạt mục tiêu giảm phát thải năm 2030.
Để đạt được những mục tiêu trên, không chỉ cần sự nỗ lực của Chính phủ, mà còn của các bên liên quan khác như khu vực tư nhân. Nhiều công ty đặt mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0, nhưng hầu hết không có kế hoạch cụ thể để thực hiện điều đó.
Hiện tại, cách tiếp cận phổ biến nhất là thông qua thị trường bù đắp các-bon. Tuy nhiên, cách tiếp cận này không hợp lý, vì những doanh nghiệp hoặc quốc gia giàu có thể dễ dàng bù đắp lượng khí thải CO2 của họ, trong khi các dự án được tài trợ bằng số tiền chi tiêu cho các khoản bù đắp các-bon này có thể không hiệu quả.
Do đó, cần có một cơ chế đảm bảo rằng, các công ty không chỉ mua lượng các-bon bù đắp, mà còn phải nỗ lực thực sự để giảm lượng khí thải CO2 của họ. Ngoài ra, cả khu vực nhà nước và tư nhân ở Việt Nam cần quan tâm nhiều hơn đến các phương pháp thu giữ hoặc giảm phát thải CO2. Trong đó, công nghệ thu giữ không khí và chất lỏng trực tiếp (DAC) được coi là cách hiệu quả nhất để giảm lượng khí thải CO2. Bên cạnh đó, cũng có thể xem xét các phương pháp khác như hấp thụ các-bon địa chất và sinh học.
Một khía cạnh khác cũng cần được chú ý là khả năng theo dõi, ghi chép và giám sát dữ liệu phát thải, vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Trong đó, “token hóa CO2” được coi là một cách tiếp cận hiệu quả để xử lý và theo dõi phát thải một cách hiệu quả, đáng tin cậy và chính xác hơn.
Mã token CO2 (đại diện cho một tấn CO2 được thu giữ, lưu trữ hoặc đo lường) có thể được đúc và sẵn sàng giao dịch sau khi được kiểm chứng bởi một bên xác nhận. Mã cũng có thể bị đốt nếu chủ sở hữu chọn sử dụng nó để bù đắp lượng khí thải các-bon của họ. Phương pháp mã hóa CO2 này được kỳ vọng sẽ tạo nên một cuộc cách mạng trong cơ chế giao dịch phát thải và thị trường bù đắp các-bon hiện tại, qua đó cải thiện quy trình hạch toán các-bon, tăng cường tính thanh khoản của phát thải CO2 và cho phép các thị trường giao dịch phát thải khác nhau liên kết với nhau một cách dễ dàng.
Ngoài lợi ích của token hóa, công nghệ blockchain dự kiến sẽ cải thiện báo cáo về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Đây là những báo cáo có dữ liệu thường không minh bạch, không đáng tin cậy và khó theo dõi ở cấp độ doanh nghiệp. Ở cấp độ quốc gia và khu vực, một vấn đề lớn đối với các kế hoạch mua bán khí thải là dễ gặp phải hành vi gian lận. Blockchain có thể là công cụ quý báu để tăng tính minh bạch của báo cáo và tăng khả năng truy xuất nguồn gốc phát thải.
Với việc áp dụng công nghệ blockchain, các doanh nghiệp ít có khả năng thực hiện hành vi gian lận khí thải các-bon hơn vì chính phủ có thể dễ dàng theo dõi lượng khí thải ở cấp độ doanh nghiệp trong thời gian thực. Công nghệ blockchain cũng sẽ giúp các bên liên quan sử dụng hiệu ứng cộng đồng, chuyển đổi nỗ lực cá nhân thành nỗ lực cộng đồng để thúc đẩy đổi mới hơn nữa nhằm chống lại tác động của biến đổi khí hậu và hướng tới phát triển bền vững.
-
Kiến tạo nền nông nghiệp bền vững từ tiếng nói người nông dân -
Dự án của LEGO và Pandora ứng dụng giải pháp chống cháy từ Saint-Gobain -
Thí điểm mô hình trồng lúa, mía tạo tín chỉ carbon đến năm 2035 -
Lan tỏa thông điệp “Không khí sạch cho bầu trời xanh” từ trái tim Thủ đô -
Lực đẩy chính sách để hàng không Việt “bay xanh” -
Dấu ấn chương trình nông thôn mới: Từ tư duy “làm cho dân” sang “để dân làm” -
Việt - Anh ký Thỏa thuận hợp tác về năng lượng, thương mại
-
SABECO đóng góp 1 tỷ đồng hỗ trợ khắc phục thiệt hại sau bão lũ cho người dân tại Nghệ An và Hà Tĩnh
-
KPMG Việt Nam và ACCA ký kết hợp tác chiến lược hỗ trợ phát triển Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam -
Petrovietnam kịp thời hỗ trợ các tỉnh miền Trung bị thiên tai
-
Ba giải thưởng quốc tế danh giá APEA 2025 khẳng định uy tín Filmore Development
-
Triển lãm Cấp phép bản quyền & Sáng tạo Việt Nam 2025: Cánh cửa kết nối của ngành công nghiệp sáng tạo Việt -
FPT bắt tay hai công ty tư vấn Indonesia phát triển các nền tảng số quốc gia

