Thứ Bảy, Ngày 19 tháng 04 năm 2025,
Thí điểm thị trường carbon: Việt Nam chuẩn bị cho nền kinh tế phát thải thấp
D.Ngân - 17/04/2025 07:34
 
Thị trường carbon đang được Việt Nam thiết kế và thử nghiệm như một công cụ điều tiết kinh tế - môi trường mới, hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0.

Với sự hỗ trợ từ các đối tác quốc tế và khung pháp lý dần hoàn thiện, thị trường này hứa hẹn không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế xanh, tuần hoàn và bền vững.


Ngày 16/4, tại Hà Nội, Chương trình Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Đông Nam Á (ETP) phối hợp với Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Tài nguyên và Môi trường) tổ chức Hội thảo tham vấn đánh giá tác động của thị trường carbon trong nước, chuẩn bị cho giai đoạn vận hành thí điểm từ năm 2025.

Hội thảo có sự tham dự của đại diện các bộ ngành liên quan như: Công Thương, Tài chính, Xây dựng, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cùng đại diện các đại sứ quán, tổ chức quốc tế và các bên liên quan.

Việt Nam hiện đã ban hành khung pháp lý để phát triển thị trường carbon trong nước. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 quy định tại Điều 139 về việc "Tổ chức và phát triển thị trường carbon", làm nền tảng cho các chính sách tiếp theo.

Chính phủ đã ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone; dự kiến sắp tới sẽ có bản sửa đổi, bổ sung cho nghị định này.

Theo ông Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Việt Nam sẽ triển khai thị trường carbon theo lộ trình ba giai đoạn.

Giai đoạn đầu (trước tháng 6/2025) là xây dựng khung pháp lý và hạ tầng kỹ thuật. Giai đoạn thí điểm diễn ra từ tháng 6/2025 đến hết năm 2028, với việc thiết lập sàn giao dịch carbon. Từ năm 2029, thị trường carbon sẽ được vận hành chính thức trên toàn quốc.

Đặc biệt, Đề án "Thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam", được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt ngày 24/1/2025, đã cụ thể hóa các nhiệm vụ trọng tâm cho giai đoạn tới.

Để chuẩn bị cho việc triển khai hiệu quả thị trường carbon, Văn phòng Dịch vụ Dự án Liên Hợp Quốc (UNOPS), thông qua Chương trình ETP, đã tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật cho dự án Đánh giá tác động của hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon tại Việt Nam.

Đánh giá này được thực hiện từ tháng 10/2024 đến tháng 3/2025, nhằm phân tích tác động ở cấp vi mô (doanh nghiệp), mở rộng ra cấp ngành và chỉ số vĩ mô như GDP, đầu tư, tiêu dùng và việc làm.

Nghiên cứu tập trung vào 114 doanh nghiệp trong ba lĩnh vực chính: xi măng (56 cơ sở sản xuất clinker), sắt thép (27 cơ sở sản xuất thép thô), và nhiệt điện (31 cơ sở). Các doanh nghiệp này chiếm gần 43% tổng lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam trong giai đoạn 2020 - 2022.

Theo các chuyên gia, việc lựa chọn mô hình thiết kế và quản lý thị trường carbon cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đảm bảo hài hòa giữa mục tiêu giảm phát thải và phát triển kinh tế. Các yếu tố quan trọng bao gồm phương án sử dụng tín chỉ carbon, năng lực hạ tầng kỹ thuật, khả năng thực thi và quản lý thị trường.

Theo ông John Robert Cotton, quản lý Chương trình ETP nhận định, việc triển khai thị trường carbon sẽ không chỉ giúp Việt Nam nâng cao năng lực quản lý môi trường, mà còn thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn phát triển bền vững, tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.

Thị trường carbon cũng sẽ tạo cơ hội thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và sản xuất sạch.

Dự kiến trong giai đoạn thí điểm, khoảng 150 cơ sở phát thải lớn thuộc các ngành sắt thép, xi măng và nhiệt điện sẽ tham gia thị trường carbon. Toàn bộ hạn ngạch phát thải trong giai đoạn này sẽ được phân bổ miễn phí, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp làm quen và thích ứng.

Tuy nhiên, ông Quang nhấn mạnh, việc vận hành thị trường carbon phải đảm bảo hài hòa lợi ích của các bên liên quan, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế.

Bên cạnh thị trường tuân thủ, Việt Nam cũng đang xúc tiến phát triển thị trường carbon tự nguyện (VCM), nhằm mở rộng quy mô ứng phó biến đổi khí hậu và tận dụng nguồn tài chính xanh toàn cầu.

Tại Hội thảo, bà Nguyễn Hồng Loan, Giám đốc Công ty GreenCIC đã chia sẻ những đề xuất về thiết kế và quản lý hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính (ETS) cho Việt Nam.

Theo bà Loan, để xây dựng và vận hành hiệu quả thị trường carbon, cần thực hiện đầy đủ 10 bước, trong đó ba nội dung cốt lõi trong thiết kế bao gồm: xác định phạm vi, thiết lập hạn mức phát thải và phân bổ hạn ngạch.

Về phạm vi, bà Loan nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn ngành/lĩnh vực tham gia ETS trên cơ sở đảm bảo cân bằng giữa mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và tăng trưởng kinh tế. Phương pháp tiếp cận được GreenCIC khuyến nghị là dựa trên hai yếu tố chính: cường độ phát thải và cường độ thương mại.

Theo đó, các lĩnh vực được đề xuất tham gia ETS thí điểm là nhiệt điện, sắt thép và xi măng, những ngành có mức phát thải cao và ảnh hưởng lớn đến cơ cấu kinh tế. Trong đó, ngành nhiệt điện do có cường độ phát thải cao nhưng cường độ thương mại thấp sẽ được đưa vào giai đoạn thí điểm.

Ngành sắt thép và xi măng, có cả hai cường độ đều cao, cũng nên được đưa vào ETS sớm theo lộ trình để giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh nhiều đối tác thương mại lớn của Việt Nam đã bắt đầu áp dụng giá carbon và cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM).

Một trong những đề xuất đáng chú ý là phân bổ hạn ngạch miễn phí trong giai đoạn thí điểm theo kịch bản NDC không điều kiện. Đây được xem là bước đệm quan trọng giúp các doanh nghiệp làm quen với thị trường carbon, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực tới hoạt động sản xuất kinh doanh và toàn nền kinh tế trong giai đoạn chuyển tiếp.

Bên cạnh đó, chuyên gia GreenCIC cũng nhấn mạnh việc xác lập tổng hạn ngạch phát thải là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả thực thi của ETS. Việc này đòi hỏi phải có quy định rõ ràng, công thức phân bổ minh bạch, cũng như dựa trên nguồn dữ liệu đáng tin cậy.

Trong khuôn khổ nghiên cứu do Chương trình ETP tài trợ, nhóm chuyên gia đã tiến hành đánh giá tác động của ETS ở quy mô 114 doanh nghiệp, bao gồm 56 cơ sở sản xuất clinker (xi măng), 27 cơ sở sản xuất thép thô và 31 cơ sở nhiệt điện, nhóm doanh nghiệp chiếm khoảng 43% tổng lượng phát thải khí nhà kính quốc gia giai đoạn 2020 - 2022.

Kết quả cho thấy, việc triển khai ETS có thể giúp giảm đáng kể chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp trong quá trình thực hiện các cam kết giảm phát thải theo NDC.

Ngành nhiệt điện là lĩnh vực được hưởng lợi nhiều nhất về chi phí tuân thủ, tiếp theo là ngành sắt thép. Trong khi đó, ngành xi măng với chi phí đầu tư giảm phát thải thấp hơn có thể tận dụng việc cung ứng hạn ngạch ra thị trường như một lợi thế cạnh tranh.

Nhìn chung, mức đầu tư cần thiết để đáp ứng ETS ở cả ba ngành đều ở mức hợp lý, chỉ dao động từ 0,02% đến dưới 2% tổng vốn đầu tư toàn ngành, cho thấy tiềm năng khả thi cao của việc triển khai thị trường carbon ngay trong giai đoạn thí điểm.

Theo các nghiên cứu, thị trường carbon tự nguyện toàn cầu đã tăng trưởng ổn định suốt hai thập kỷ qua. Dự báo đến năm 2030, quy mô thị trường có thể đạt từ 10 đến 40 tỷ USD.

Tính đến tháng 3/2025, Việt Nam có 274 dự án theo Cơ chế Phát triển Sạch (CDM), 45 dự án đạt chuẩn VCS và 58 dự án đạt chuẩn Vàng (GS), với tổng lượng giảm phát thải hơn 60 triệu tấn CO2e.

Mới đây, Cục Biến đổi khí hậu phối hợp với Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) đã khảo sát mức độ sẵn sàng tham gia thị trường VCM của các doanh nghiệp trong các lĩnh vực: sản xuất lúa gạo, thực phẩm - đồ uống, chăn nuôi và quản lý chất thải.

Phần lớn doanh nghiệp nhận thức được tiềm năng tạo doanh thu từ tín chỉ carbon. Tuy nhiên, nhận thức và năng lực tham gia thị trường còn hạn chế, đặc biệt ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Việc thiết lập và vận hành thị trường carbon, cả tuân thủ và tự nguyện, là chiến lược quan trọng giúp Việt Nam hiện thực hóa cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động sâu rộng đến nền kinh tế, nếu không có các giải pháp hiệu quả, thiệt hại có thể lên tới 2- 4,5% GDP mỗi năm.

Vì vậy, thị trường carbon không chỉ là một công cụ kiểm soát phát thải, mà còn là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ, đầu tư vào năng lượng sạch và tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Bình luận bài viết này
Xem thêm trên Báo Đầu Tư